Nhà tuyển dụng có phải là người trực tiếp chi trả bảo hiểm thất nghiệp khi nhân viên thôi việc? Đâu là mức lương mà nhà tuyển dụng căn cứ để tính chi phí trả BHTN?
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có thể xem như là “chỗ dựa” cho người lao động (“NLĐ”) khi chấm dứt hợp đồng lao động (“HĐLĐ”) với doanh nghiệp. Thế nhưng, liệu nhà tuyển dụng có phải là người trực tiếp chi trả BHTN khi NLĐ thôi việc? Và đâu là mức lương mà nhà tuyển dụng căn cứ để tính chi phí trả BHTN? Hãy cùng HR Insider tìm hiểu vấn đề này qua tình huống dưới đây.
Tình huống: Một công ty Xuất nhập khẩu A (“Công Ty A”) kí HĐLĐ không xác định thời hạn với nhân viên B. Nhân viên B đã nộp đơn thôi việc với công ty trước ít nhất 45 ngày. Vậy, liệu phía đại diện của Công Ty A có nghĩa vụ phải chi trả khoản trợ cấp thất nghiệp (“TCTN”) trong thời gian không đóng bảo hiểm thất nghiệp cho nhân viên B này hay không? Và phía Công Ty A sẽ căn cứ vào mức lương nào để chi trả cho nhân viên B trong trường hợp này?
Để trả lời cho câu hỏi này, HR Insider đã cùng kết hợp với VNHR – Câu lạc bộ Nhân Sự Việt Nam và tham khảo thông tin từ cuốn sách “Các Câu Hỏi Thường Gặp Trong Pháp Luật Lao Động” – tập hợp gần 200 câu hỏi có liên quan đến luật lao động Việt Nam được VNHR và Công ty luật Phuoc & Partners hợp tác đồng xuất bản.
Và để giải đáp cho tình huống trên, tác giả cuốn sách đã làm rõ những ý chính sau:
Trước tiên, NSDLĐ cần phân biệt rõ hai khái niệm TCTN và trợ cấp thôi việc (“TCTV”) để có quyết định và hướng xử trí phù hợp cho NLĐ:
Như vậy, khi nhân viên B chấm dứt HĐLĐ thì phía Công Ty A, tức là nhà tuyển dụng, không có nghĩa vụ phải chi trả khoản TCTN cho nhân viên B. Thay vào đó, khi chấm dứt HĐLĐ, nếu nhân viên B đã có tham gia đóng BHTN và đủ điều kiện để được hưởng TCTN thì nhân viên B sẽ được quỹ BHTN chi trả khoản TCTN này; đối với thời gian không tham gia bảo hiểm thất nghiệp, nhân viên B sẽ được hưởng một khoản TCTV do Công Ty A chi trả nếu đáp ứng đủ điều kiện được hưởng.
Trong khoảng thời gian nhân viên B không tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp như trên, nhân viên B sẽ được hưởng một khoản TCTV do phía nhà tuyển dụng, tức Công Ty A nơi tuyển dụng nhân viên B này chi trả. Nhà tuyển dụng cần lưu ý rằng khoản trợ cấp này chỉ áp dụng khi nhân viên B đáp ứng đủ các điều kiện được hưởng TCTV theo quy định.
Nói tóm lại, NSDLĐ cần lưu ý rằng, khi NLĐ thôi việc thì họ sẽ không nhận được khoản TCTN từ phía NSDLĐ, tức là NSDLĐ không có nghĩa vụ chi trả TCTN cho NLĐ. Bù lại, trong khoảng thời gian không đóng BHTN, phía NSDLĐ phải có trách nhiệm chi trả khoản TCTV cho NLĐ nếu họ đáp ứng đủ điều kiện nhận TCTV. Ngoài ra, khoản tiền TCTV này sẽ được xác định dựa trên thời điểm NLĐ chấm dứt HĐLĐ với NSDLĐ và thỏa mãn các điều kiện nêu trên.
Hy vọng rằng với những giải đáp trên, bạn sẽ có được một số kiến thức pháp luật cơ bản về vấn đề BHTN và các khoản TCTN/TCTV để phục vụ cho công việc của mình. HR Insider sẽ còn tiếp tục đồng hành trong hành trình phát triển nghề nghiệp của bạn trong chuỗi các bài viết liên quan đến nhân sự/tuyển dụng được HR Insider hợp tác sản xuất độc quyền với VNHR – Câu lạc bộ Nhân Sự Việt Nam.
GIỚI THIỆU VỀ CUỐN SÁCH “CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG PHÁP LUẬT LAO ĐỘNG” VÀ TÁC GIẢ:
VNHR và Công ty luật Phuoc & Partners lần đầu tiên hợp tác đồng xuất bản quyển sách liên quan đến pháp luật lao động mang tên “Các Câu Hỏi Thường Gặp Trong Pháp Luật Lao Động” của tác giả Luật sư Nguyễn Hữu Phước. Đây là tập hợp gần 200 câu hỏi có liên quan đến luật lao động Việt Nam. Các câu hỏi được chọn lọc và đưa vào cuốn sách này chủ yếu là những câu hỏi rất thường gặp trong công việc nhân sự tại doanh nghiệp nhưng lại khó tìm được câu trả lời đúng và phù hợp.
Tác giả Luật sư Nguyễn Hữu Phước:
— Có gần 20 năm kinh nghiệm tư vấn trong lĩnh vực pháp luật lao động cho nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước
— Hiện tại là Luật sư sáng lập công ty Luật Phuoc & Partners, thành viên Ban chủ nhiệm Câu lạc bộ Nhân sự Việt Nam (VNHR), thành viên Đoàn Luật sư TPHCM và là thành viên Ban Chấp hành Hội Luật Quốc tế Việt Nam (VSIL)
— Sở hữu bằng thạc sĩ Luật Thương mại quốc tế tại Đại học Luật Bristol (UWE)
— VNHR —